Plato chú tâm giải quyết một vấn đề được gọi là ‘sự bất công’ (injustice) và cuối cùng tìm đến giải pháp cho vấn đề: ‘công lý’ (justice).
Plato chú tâm giải quyết một vấn đề được gọi là ‘sự bất công’ (injustice) và cuối cùng tìm đến giải pháp cho vấn đề: ‘công lý’ (justice).
George Edward Moore (1873-1958) phát triển chủ nghĩa vị lợi lý tưởng thành thuyết hiện thực đạo đức, một triết lý độc lập với thuyết trực giác.
Mặc dù là người vô thần, Friedrich Nietzche tỏ ra rất sâu sắc khi phê phán những kẻ phụng thờ Thượng đế trên danh nghĩa, huỷ báng Ngài trong cung cách hành xử.
Triết gia Đức Arthur Schopenhaue (1788-1860) tin rằng Cái Xấu có ưu thế hơn, rằng thế giới, về cơ bản, gắn liền với Cái Xấu. Hạnh phúc chỉ lướt qua…
Immanuel Kant (1724-1804) xây dựng một học thuyết đạo đức dựa trên nền tảng “thiện chí”, ý chí nguyện tôn trọng các nguyên tắc luận lý.
Mục đích ban đầu của John Stuart Mill là bảo vệ thuyết vị lợi của Jeremy Bentham, nhưng cuối cùng ông nhận thức ra rằng quan điểm của mình đối lập với học thuyết ấy.
Triết lý vị lợi hiện đại hình thành nhờ công của các nhà tư tưởng Anh, đặc biệt là Jeremy Bentham và John Stuart Mill, hai “ông tổ” của bộ môn Đạo đức học.
Triết lý khắc kỷ để cao sự tri túc (contentment – có nghĩa là biết đủ). Đây là một trong những yếu tố có giá trị nhất trong cuộc sống.
Chủ nghĩa Khoái lạc (Hedonism) là hệ thống triết lý đề cao việc mưu cầu lạc thú và tránh né khổ đau như là mục đích chủ yếu trong cuộc sống.
Aristotle (384-322 trước CN) đã phát triển một hệ thống tư tưởng đạo đức học có thể được gọi là “Thuyệt tự phát triển nhận thức” (Self-Realizationism).