⠀
Một cuộc chiến tranh thế giới mới đang đến gần?
Thế giới đang bước vào một thời kỳ đầy biến động và bất ổn mới, với nhiều rủi ro liên tục gia tăng. Đồng thời, dưới tác động của cuộc cách mạng công nghệ mới, hình thái chiến tranh đã có những thay đổi mang tính căn bản. Ở một mức độ nào đó nó làm đảo lộn nhận thức của con người về chiến tranh toàn cầu.
Tác giả: Phó Tân, Phó Giáo sư khoa An ninh Quốc gia, Học viện Quốc phòng Trung Quốc.
Biên dịch: Nguyễn Phượng.
Khi tình hình an ninh toàn cầu ngày càng phức tạp, một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng và kiềm chế chiến tranh toàn cầu cũng đang thay đổi, làm gia tăng dần nguy cơ của một cuộc chiến tranh thế giới mới. Trước tình hình này, cộng đồng quốc tế cần đoàn kết, thúc đẩy xây dựng cộng đồng chung vận mệnh nhân loại, thúc đẩy cải cách hệ thống quản trị an ninh toàn cầu, tìm kiếm cơ chế kiểm soát khủng hoảng giữa các cường quốc trong khuôn khổ an ninh bền vững, nhằm ngăn ngừa và hóa giải nguy cơ chiến tranh thế giới.
Trong 30 năm của nửa đầu thế kỷ 20, hai cuộc chiến tranh thế giới liên tiếp nổ ra. Hai cuộc chiến này không chỉ gây ra tổn thất lớn về nhân mạng và kinh tế mà còn để lại những tác động sâu rộng đối với cục diện thế giới. Hiện nay, thế giới đang bước vào một thời kỳ đầy biến động và chuyển đổi mới. Khi cạnh tranh giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, xung đột khu vực xảy ra trên nhiều điểm nóng, các rủi ro không ngừng gia tăng. Một xã hội quốc tế mất ổn định, mất trật tự và mất cân bằng dường như lại một lần nữa đứng trước ngã rẽ lịch sử. Trong bối cảnh đó, nhiều lãnh đạo quốc gia, tổ chức quốc tế và các chuyên gia từ các viện nghiên cứu đã lần lượt bày tỏ lo ngại và đưa ra cảnh báo về nguy cơ bùng nổ một cuộc chiến tranh thế giới.
Dưới ảnh hưởng của cuộc cách mạng công nghệ mới ngày nay, hình thái chiến tranh đã có những thay đổi mang tính căn bản, phần nào làm đảo lộn nhận thức của con người về chiến tranh toàn cầu. Khi tình hình an ninh thế giới ngày càng trở nên phức tạp, một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng và kiềm chế chiến tranh toàn cầu cũng đang có những biến đổi, làm gia tăng dần nguy cơ của một cuộc chiến tranh thế giới mới. Việc làm thế nào để ngăn ngừa và hóa giải nguy cơ này là một vấn đề lớn đáng được quan tâm nghiên cứu.
Những hình thái chiến tranh mới phá vỡ nhận thức truyền thống về chiến tranh thế giới
Sự thay đổi công nghệ đã thúc đẩy cách mạng quân sự, dẫn đến những biến đổi căn bản trong hình thái chiến tranh. Hiện nay, các loại hình chiến tranh mới như chiến tranh thông tin, chiến tranh chính xác, chiến tranh đa miền, chiến tranh hỗn hợp đã lần lượt xuất hiện. Hình thái chiến tranh chỉ dựa vào giao tranh quân sự trực tiếp để phân định thắng bại đã trở nên lỗi thời. Thay vào đó là chiến tranh tổng lực và hỗn hợp, sử dụng tổng hợp các phương tiện chính trị, kinh tế, văn hóa, công nghệ, và truyền thông. Sự xuất hiện của các hình thái và phương thức chiến tranh mới này đã mang đến nhận thức mới về chiến tranh thế giới.
Thứ nhất, chiến tranh thế giới mới sẽ là chiến tranh hỗn hợp được hỗ trợ bởi các phương tiện công nghệ cao. Chiến tranh hỗn hợp mang đặc điểm mơ hồ và tích hợp, làm mờ ranh giới giữa chiến tranh và hòa bình truyền thống. Nó kết hợp sức mạnh quân sự thông thường với các lực lượng phi truyền thống, thể hiện qua sự pha trộn về mục tiêu, chủ thể, phương tiện và chiến trường. Chiến tranh hỗn hợp có đặc điểm không tuyên chiến, không công nhận, không tổng động viên và không gián đoạn. Trong cuộc khủng hoảng Ukraine, nhiều quốc gia đã tham gia, sử dụng các công nghệ cao như hệ thống “Starlink”, hệ thống không người lái, trí tuệ nhân tạo và điện toán đám mây, với phạm vi ảnh hưởng vượt xa lĩnh vực quân sự. Vào tháng 9 năm nay, Israel đã biến các thiết bị dân dụng như máy nhắn tin và bộ đàm thành vũ khí, thực hiện các cuộc tấn công gây chấn động cộng đồng quốc tế. Điều này một lần nữa làm thay đổi nhận thức về chiến tranh. Các hình thái chiến tranh hỗn hợp mới đang ngày càng đến gần chúng ta.
Thứ hai, chiến tranh tài chính gây thiệt hại cho nền kinh tế lớn hơn so với một cuộc chiến tranh truyền thống. Chiến tranh tài chính là một hình thức quan trọng của chiến tranh hỗn hợp, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với chiến tranh quân sự. Nó không chỉ tăng cường hiệu quả chiến tranh mà trong một số trường hợp còn tạo ra tác động sâu rộng hơn. Sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Mỹ đã tận dụng hệ thống tài chính quốc tế do mình chi phối để thực hiện các biện pháp trừng phạt và kiềm chế tài chính đối với các quốc gia đối đầu. Theo thống kê, kể từ năm 1945, Mỹ đã áp đặt 15 lần trừng phạt tài chính quy mô lớn đối với các nước như Iran, Triều Tiên, Cuba, Venezuela, và Nga. Trước cuộc khủng hoảng Ukraine, các biện pháp bóp nghẹt tài chính mà Mỹ và phương Tây áp đặt lên Nga và Iran đã gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế của hai nước này. Chẳng hạn, dưới tác động của các lệnh trừng phạt tài chính của Mỹ, GDP của Iran vào năm 2020 đã giảm hơn 2/3 so với năm 2012. Cuộc khủng hoảng Ukraine một lần nữa chứng minh sức mạnh của chiến tranh tài chính. Từ việc tịch thu tài sản của Nga, trừng phạt các tổ chức tài chính Nga, đến việc cắt đứt kết nối giữa các ngân hàng Nga với Hiệp hội Viễn thông Tài chính Ngân hàng Toàn cầu (SWIFT), nền kinh tế Nga dưới sự ngăn chặn và phong tỏa toàn diện của Mỹ và phương Tây đã từng đứng trước nguy cơ sụp đổ.
Thứ ba, các hình thức chiến tranh không đổ máu như chiến tranh sinh học, chiến tranh mạng, chiến tranh nhận thức đã âm thầm bùng nổ trên toàn thế giới. So với các phương thức chiến tranh truyền thống, chiến tranh sinh học, mạng, và nhận thức có thể đạt được mục tiêu chiến lược với tốc độ nhanh nhất, chi phí thấp nhất, và hiệu quả cao nhất. Đặc biệt, chiến tranh sinh học có ngưỡng thực hiện thấp, gây chết chóc âm thầm và chỉ cần chi phí rất nhỏ để dẫn đến cái chết hàng loạt. Theo tiết lộ từ truyền thông, quân đội Mỹ từ lâu đã chú trọng đến việc sử dụng vũ khí sinh học, với 336 phòng thí nghiệm sinh học tại hơn 30 quốc gia trên thế giới, và đây chỉ là con số công khai. Theo báo cáo của phóng viên Thời Báo Hoàn Cầu, phát ngôn viên Bộ Quốc phòng Nga cho biết sau khi cuộc khủng hoảng Ukraine bùng phát, quân đội Nga đã phát hiện dơi và chim di cư mang virus COVID-19 tại các phòng thí nghiệm sinh học do Mỹ đặt ở Ukraine. Ngoài ra, có dấu hiệu cho thấy Mỹ đang nghiên cứu cách sử dụng chim để phát tán cúm gia cầm. Đáng lo ngại hơn, trong tài liệu thu được từ các phòng thí nghiệm sinh học của Mỹ, Nga đã phát hiện một lượng lớn dữ liệu gen của người Trung Quốc, khiến dư luận không khỏi rùng mình.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến tranh thế giới đang biến đổi nhanh chóng
Theo đuổi hòa bình và thúc đẩy phát triển luôn là mong ước tốt đẹp của nhân loại. Trong nhiều thập kỷ qua, cộng đồng quốc tế đã rút ra bài học từ hai cuộc chiến tranh thế giới và Chiến tranh Lạnh, thúc đẩy xu thế hòa bình và phát triển trở thành xu thế lịch sử. Tuy nhiên, hiện nay, tình hình quốc tế đang đan xen giữa biến động và bất ổn, các yếu tố bất ổn, bất định và mất an ninh không ngừng gia tăng. Đồng thời, một số yếu tố then chốt ảnh hưởng và kiềm chế chiến tranh toàn cầu cũng đang thay đổi.
Lợi ích kinh tế đan xen và phụ thuộc lẫn nhau không còn là yếu tố quan trọng để tránh chiến tranh. Toàn cầu hóa kinh tế đã làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Người ta thường cho rằng mức độ phụ thuộc kinh tế càng lớn thì khả năng xảy ra chiến tranh giữa các quốc gia càng nhỏ. Tuy nhiên, thực tế không phải lúc nào cũng vậy. Năm 1911, Đức là đối tác thương mại lớn nhất của Anh. Nhà báo nổi tiếng người Anh Norman Angell, trong cuốn sách “Ảo tưởng vĩ đại”, đã dự đoán rằng chiến tranh sẽ không bao giờ xảy ra ở châu Âu nữa vì nó không có lợi về mặt kinh tế. Nhưng chỉ ba năm sau, chiến tranh thế giới thứ nhất đã nổ ra. Quan hệ Trung-Mỹ cũng đã phát triển hơn 40 năm, với mức độ phụ thuộc kinh tế chưa từng có. Thế nhưng, trong những năm gần đây, Mỹ thực thi chính sách đơn phương, bảo hộ và bá quyền. Một mặt, họ áp dụng các biện pháp kiềm chế và đàn áp toàn diện đối với Trung Quốc như “toàn chính phủ, toàn lĩnh vực, toàn lực lượng, toàn đồng minh”, thậm chí thúc đẩy chiến lược “tách rời” không màng hậu quả. Mặt khác, Mỹ cũng gia tăng triển khai quân sự ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, với thái độ ngày càng trực tiếp và đối đầu. Lịch sử và thực tế đều cho thấy, khi lợi ích mà chiến tranh mang lại vượt xa lợi ích từ sự phụ thuộc kinh tế, các thế lực bá quyền có thể không ngần ngại phát động chiến tranh.
Mặc dù “cân bằng hạt nhân” vẫn đang phát huy tác dụng, nhưng tính răn đe của nó đã giảm đi rất nhiều. Từ trước đến nay, “cân bằng hạt nhân” được coi là yếu tố then chốt ngăn chặn chiến tranh toàn cầu, đặc biệt là chiến tranh giữa các cường quốc. Tuy nhiên, trong cuộc khủng hoảng Ukraine kéo dài gần ba năm qua, ranh giới giữa các cuộc đối đầu lớn đã ngày càng trở nên mờ nhạt, các “lằn ranh đỏ” liên tục bị vi phạm. Cuộc đối đầu hạt nhân và chạy đua vũ trang hạt nhân giữa Mỹ và Nga thường xuyên leo thang. Hai bên thậm chí đang chuẩn bị cho một cuộc xung đột hạt nhân có thể nổ ra. Hiệu ứng lan tỏa của xung đột Israel-Palestine cũng tiếp tục gia tăng. Mặc dù Israel không công nhận công khai nhưng được cho là sở hữu vũ khí hạt nhân, trong khi Iran, với các cơ sở hạt nhân và bị cho là gần đạt được khả năng sở hữu vũ khí hạt nhân, nguy cơ đối đầu trực diện giữa hai quốc gia này đang tăng lên. Bất kỳ sự sai lầm hay khiêu khích nào từ một bên đều có thể gây ra nguy cơ không thể kiểm soát. Một bài báo của một tổ chức nghiên cứu chiến lược Mỹ công bố vào ngày 18 tháng 6 “ Khủng bố hạt nhân: Đánh giá chiến lược của Mỹ về phòng ngừa, tấn công và ứng phó với vũ khí hủy diệt hàng loạt (2024) chỉ ra rằng, hiện nay nguy cơ “khủng bố hạt nhân” rất cao. Với sự thu nhỏ và chiến thuật hóa vũ khí hạt nhân, nguy cơ của một cuộc chiến hạt nhân giới hạn, thậm chí chiến tranh trên toàn thế giới trong tình trạng mất kiểm soát của “cân bằng hạt nhân” là không thể xem nhẹ.
“Chiến tranh lạnh mới về kinh tế” có thể trở thành yếu tố kích thích mới của chiến tranh toàn cầu. Cuộc khủng hoảng Ukraine đã khiến quan hệ kinh tế và thương mại giữa Nga và các quốc gia phương Tây nhanh chóng nguội lạnh, tạo ra những vết nứt mới trong bản đồ kinh tế toàn cầu. Mỹ đang theo đuổi chính sách “đối lập nhị nguyên”, thực hiện tách rời toàn diện với Trung Quốc và ép buộc hoặc liên kết các quốc gia khác phải chọn phe giữa Trung Quốc và Mỹ. Qua đó làm trầm trọng thêm quá trình “chia rẽ” nền kinh tế thế giới. Xu hướng khu vực hóa, khối hóa, tập đoàn hóa nền kinh tế toàn cầu đang gia tăng. Bản đồ kinh tế thế giới dường như đang “nứt ra” thành nhiều nhóm kinh tế hoặc các khối kinh tế tách biệt. Chiến tranh là sự tiếp nối của chính trị, và chính trị lại là sự tiếp nối của kinh tế. Khi đối đầu chính trị và quân sự tiếp tục leo thang và nếu “Chiến tranh lạnh mới về kinh tế” được cộng thêm vào, nguy cơ chiến tranh thế giới mới sẽ ngày càng gia tăng.
Mô hình tác chiến mới với tỷ lệ chi phí-hiệu quả cao đang khiến ngưỡng cửa chiến tranh không ngừng hạ thấp. Chi phí luôn là nhân tố quan trọng hạn chế việc bùng phát chiến tranh. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của các hình thức tác chiến mới như chiến tranh mạng, chiến tranh không người lái, và các mô hình tác chiến sáng tạo khác, các hành động quân sự với chi phí thấp nhưng mối đe dọa lớn, sử dụng ít lực lượng nhưng có thể gây ra tác động mạnh mẽ, trở nên khả thi. Điều này khiến ngưỡng cửa chiến tranh ngày càng hạ thấp. Việc sử dụng rộng rãi các hệ thống chiến đấu thông minh và không người lái không những có thể giảm thiểu rõ rệt chi phí chiến tranh mà còn giúp giảm thương vong cho quân đội. Sự dễ dàng tiếp cận các vũ khí chiến tranh mạng và tính ẩn danh của không gian mạng khiến chi phí để thực hiện các cuộc tấn công mạng càng thấp. Các quốc gia hoặc tổ chức có thể thông qua Internet để tấn công vào bất kỳ mạng nào trên thế giới trong thời gian ngắn, gây ra sự tàn phá đáng kinh ngạc. Thêm vào đó, tính ẩn giấu và khó truy vết của các cuộc tấn công mạng càng làm giảm trách nhiệm đạo đức và áp lực chính trị đối với các nhà lãnh đạo khi quyết định phát động chiến tranh.
Ngăn chặn và giải quyết nguy cơ chiến tranh thế giới
Trước nguy cơ chiến tranh thế giới ngày càng gia tăng, cộng đồng quốc tế cần đoàn kết lại, giữ vững tư tưởng hợp tác và cùng có lợi. Đồng thời phát huy tinh thần “đồng tâm hiệp lực” để thúc đẩy xây dựng một cấu trúc an ninh toàn cầu cân bằng, hiệu quả và bền vững. Đặc biệt, các cường quốc trên thế giới cần tăng cường sự tin cậy chiến lược, củng cố hợp tác thực tế và thực hiện các biện pháp cụ thể nhằm phòng ngừa và giải quyết nguy cơ chiến tranh thế giới.
Thứ nhất, đẩy mạnh xây dựng và triển khai thực tế cộng đồng chung vận mệnh của nhân loại. Tư tưởng về cộng đồng chung vận mệnh của nhân loại đã nhận được sự đánh giá cao và phản ứng tốt từ cộng đồng quốc tế, nhưng vẫn cần đạt được sự đồng thuận rộng rãi hơn trên toàn cầu. Một mặt, cần tăng cường tuyên truyền về tư tưởng cộng đồng chung vận mệnh của nhân loại, tiếp tục củng cố sự đồng thuận, từ góc độ lợi ích chung của nhân loại, tích cực tham gia đàm phán và trung gian, thúc đẩy các vấn đề toàn cầu được giải quyết công bằng và hợp lý. Mặt khác, cần lấy việc thúc đẩy sáng kiến “Vành đai và Con đường” phát triển chất lượng cao làm nền tảng thực tiễn để xây dựng cộng đồng chung vận mệnh của nhân loại. Tăng cường đầu tư và xây dựng trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, cơ sở hạ tầng y tế, đẩy nhanh việc phát triển thương mại điện tử xuyên biên giới, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các quốc gia tham gia. Tăng cường giao lưu văn hóa, tích cực tìm kiếm điểm chung trong các quan điểm văn hóa, thực sự làm cho tình cảm giữa các quốc gia trở nên gần gũi, từ đó đạt được hợp tác và thắng lợi chung.
Thứ hai, tích cực thúc đẩy cải cách hệ thống quản trị an ninh toàn cầu. Trước những vấn đề như hệ thống quản trị an ninh toàn cầu bị quá tải và hoạt động kém hiệu quả, các cường quốc cần chịu trách nhiệm lớn hơn đối với cộng đồng quốc tế.
Trước tiên, cần kiên quyết bảo vệ nền tảng của hệ thống an ninh tập thể Liên Hợp Quốc. Trong khi duy trì sự ổn định của cơ cấu quyền lực hiện tại của Hội đồng Bảo an, cần hỗ trợ cải cách Hội đồng Bảo an để tăng cường quyền phát biểu của các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là những quốc gia đã bị bỏ quên từ lâu. Từ đó nâng cao uy tín và hiệu quả của Hội đồng Bảo an.
Tiếp theo, cần đi sâu quản lý an ninh hạt nhân toàn cầu, ngăn chặn nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, khám phá các phương thức quản lý công bằng và dân chủ hơn so với mô hình “cường quốc giữ vai trò chủ đạo”. Điều này cũng nhằm làm nổi bật vai trò của các quốc gia không sở hữu vũ khí hạt nhân và các quốc gia đang phát triển trong các vấn đề hạt nhân toàn cầu, giảm thiểu nguy cơ lan rộng vũ khí hạt nhân.
Cuối cùng, trước xu hướng “hạ thấp ngưỡng chiến tranh”, cần thiết lập các hiệp ước kiểm soát quân sự để kiểm soát việc sử dụng vũ lực. Tiếp tục hoàn thiện các hiệp ước kiểm soát vũ khí quốc tế trong các lĩnh vực như không gian, mạng và trí tuệ nhân tạo.
Thứ ba, khám phá cơ chế kiểm soát khủng hoảng giữa các cường quốc trong khuôn khổ an ninh bền vững. Việc kiểm soát khủng hoảng không thể tách rời khỏi quá trình điều chỉnh chiến lược và thích nghi lẫn nhau giữa các cường quốc. Một mặt, cần tìm kiếm các quy tắc hành xử trong lĩnh vực an ninh quân sự mà các quốc gia có thể công nhận hoặc chia sẻ, và đạt được sự đồng thuận về các “quy tắc tối thiểu”. Thực hiện nguyên tắc tham vấn và đối thoại lẫn nhau, có ý thức xây dựng mô hình cạnh tranh hạn chế, hình thành một cấu trúc an ninh mang tính bao trùm và cùng tồn tại. Mặt khác, cần giảm bớt kỳ vọng vào các cơ chế quản lý khủng hoảng, không nên hy vọng rằng các cơ chế này có thể giải quyết triệt để các mâu thuẫn mang tính cấu trúc giữa các bên. Thay vào đó, nên duy trì đối thoại và tiếp xúc, thông qua việc thiết lập một bộ quy trình khả thi để truyền đạt thông tin và ý định một cách chính xác. Từ đó phòng ngừa và kiểm soát khủng hoảng, tránh những phán đoán sai lầm không cần thiết.
Theo NGHIENCUUCHIENLUOC.ORG
Tags: Chiến tranh, Nghiên cứu quốc tế