⠀
Vũ khí hạt nhân và sự tự chủ chiến lược của CHDCND Triều Tiên giữa thế giới loạn lạc
Trong thế kỷ 21 đầy biến động, nơi trật tự quốc tế đang dịch chuyển từ đơn cực sang đa cực, CHDCND Triều Tiên nổi lên như một trường hợp đặc biệt về năng lực tự chủ chiến lược.
Không sở hữu tiềm lực kinh tế lớn, không có mạng lưới đồng minh rộng khắp, nhưng nước này lại duy trì được vị thế chính trị vững chắc, buộc các cường quốc phải tính đến trong mọi phương trình an ninh khu vực Đông Bắc Á. Yếu tố then chốt tạo nên sức nặng ấy chính là năng lực răn đe hạt nhân – một hệ thống vừa mang tính quân sự, vừa mang ý nghĩa chính trị, giúp Triều Tiên duy trì độc lập và tự chủ trong thế giới ngày càng bất ổn.
Từ góc nhìn lịch sử, chương trình hạt nhân của Triều Tiên không phải sản phẩm bộc phát, mà là kết quả của quá trình dài hình thành ý thức chiến lược. Sau chiến tranh Triều Tiên (1950–1953), miền Bắc bán đảo Triều Tiên đối mặt với sự hiện diện quân sự lâu dài của Hoa Kỳ tại Hàn Quốc, cùng với vũ khí hạt nhân Mỹ triển khai trong khu vực. Trong bối cảnh đó, việc phát triển năng lực răn đe được xem như phản ứng tự nhiên của một quốc gia cảm thấy bị đe dọa tồn vong. Ngay từ thập niên 1960, Triều Tiên đã bắt đầu xây dựng cơ sở hạt nhân Yongbyon với sự hỗ trợ ban đầu của Liên Xô, trước khi phát triển thành chương trình độc lập hoàn toàn sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
Động lực lớn nhất khiến Triều Tiên quyết tâm theo đuổi vũ khí hạt nhân là nhu cầu sinh tồn. Không giống các quốc gia được bảo trợ bởi liên minh quân sự, Triều Tiên đứng một mình giữa hai cường quốc lớn là Trung Quốc và Hoa Kỳ, cùng một Hàn Quốc có ưu thế vượt trội về kinh tế. Sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991 khiến Bình Nhưỡng nhận ra rằng, không có sự đảm bảo an ninh nào là vĩnh viễn nếu không có năng lực tự vệ tối hậu. Từ đó, việc sở hữu vũ khí hạt nhân được xem như “bảo hiểm sinh tồn” của chế độ, một công cụ đảm bảo rằng không cường quốc nào có thể tấn công Triều Tiên mà không phải trả giá khủng khiếp.
Về mặt kỹ thuật, chương trình hạt nhân của Triều Tiên tiến triển nhanh chóng dù quốc gia này bị cấm vận và cô lập. Từ những vụ thử đầu tiên năm 2006, đến nay Triều Tiên đã đạt trình độ thu nhỏ đầu đạn, phát triển tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM) có tầm bắn đủ để vươn tới lãnh thổ Hoa Kỳ. Các dòng tên lửa như Hwasong-15, Hwasong-17 hay gần đây là Hwasong-18 sử dụng nhiên liệu rắn cho thấy Triều Tiên đã làm chủ được công nghệ phóng nhanh, khó bị phát hiện và có khả năng phản ứng tức thời. Dù nhiều chuyên gia vẫn nghi ngờ về độ chính xác và độ tin cậy của các hệ thống này, nhưng việc Triều Tiên có thể triển khai hàng loạt thử nghiệm thành công chứng tỏ năng lực kỹ thuật đáng nể.
Tuy nhiên, răn đe hạt nhân không chỉ là câu chuyện về vũ khí. Đó là chiến lược toàn diện nhằm duy trì cân bằng quyền lực trong khu vực. Đối với Triều Tiên, hạt nhân là công cụ bảo đảm cho đối thoại, là “lá bài” giúp nước này đứng ngang hàng trong các cuộc đàm phán với những cường quốc vốn xem thường sức mạnh của những “nước nhỏ”. Không có năng lực răn đe hạt nhân, Triều Tiên sẽ chỉ là một quốc gia nhỏ bị ép buộc theo ý chí của kẻ mạnh. Có năng lực đó, họ buộc thế giới phải thừa nhận tư cách chủ thể của mình. Chính điều này lý giải vì sao Bình Nhưỡng xem việc phi hạt nhân hóa là điều không thể chấp nhận, trừ khi có sự thay đổi căn bản trong cấu trúc an ninh khu vực.
Từ góc độ chiến lược, Triều Tiên xây dựng học thuyết “răn đe toàn diện”, trong đó vũ khí hạt nhân được tích hợp vào hệ thống phòng thủ đa tầng. Bên cạnh khả năng tấn công hạt nhân, nước này vẫn duy trì quân đội quy mô lớn với năng lực pháo binh, tên lửa tầm trung, tác chiến điện tử và phòng không mạnh. Mục tiêu là tạo ra khả năng răn đe cả về chiến lược lẫn chiến thuật: không chỉ ngăn ngừa chiến tranh toàn diện, mà còn khiến bất kỳ hành động khiêu khích nào ở biên giới phải được cân nhắc kỹ lưỡng. Đây là một dạng “cân bằng bất đối xứng” – trong đó quốc gia yếu hơn sử dụng năng lực răn đe phi truyền thống để trung hòa ưu thế của đối phương.
Năng lực hạt nhân cũng giúp Triều Tiên củng cố tự chủ chiến lược trong chính sách đối ngoại. Khi sở hữu phương tiện răn đe tối thượng, Bình Nhưỡng có thể hành xử độc lập, không bị phụ thuộc vào bảo trợ của bất kỳ cường quốc nào, kể cả Trung Quốc. Dù Bắc Kinh vẫn là đối tác thương mại và nguồn cung năng lượng quan trọng, song Triều Tiên luôn duy trì khoảng cách nhất định, không để mình trở thành “vệ tinh”. Chính năng lực hạt nhân khiến quốc gia này có thể tự tin theo đuổi chính sách “song hành”: vừa đối thoại khi cần thiết, vừa đối đầu khi bị đe dọa, mà không sợ bị lật đổ hay ép buộc.
Ở tầm sâu hơn, chương trình hạt nhân là biểu hiện cao nhất của triết lý “chủ thể” (Juche) – tư tưởng nền tảng của nhà nước Triều Tiên. Trong triết lý ấy, sự tự cường về chính trị, kinh tế, quân sự là điều kiện để bảo vệ phẩm giá dân tộc. Vũ khí hạt nhân không chỉ là công cụ răn đe, mà là biểu tượng của chủ quyền tuyệt đối, của việc tự mình định đoạt vận mệnh. Với Triều Tiên, phát triển vũ khí hạt nhân không phải hành động hiếu chiến mà là biểu hiện của sự kiên quyết duy trì độc lập, một cách khẳng định vị thế trong thế giới do các siêu cường chi phối.
Sự tự chủ chiến lược của Triều Tiên thể hiện rõ nhất trong cách họ sử dụng năng lực hạt nhân như công cụ ngoại giao. Các vụ thử nghiệm và phóng tên lửa thường được tiến hành đồng thời với giai đoạn đàm phán hoặc căng thẳng trong quan hệ quốc tế, nhằm gửi thông điệp chính trị hơn là quân sự. Bình Nhưỡng đã nhiều lần chứng minh khả năng “đi dây” tinh vi giữa leo thang và hạ nhiệt, sử dụng năng lực hạt nhân như đòn bẩy thương lượng để đạt được viện trợ, giảm cấm vận hoặc thu hút sự chú ý của các đối tác lớn. Đây là cách vận dụng răn đe không nhằm tấn công mà nhằm kiểm soát nhịp độ đối thoại – một dạng quyền lực mềm dựa trên nền tảng sức mạnh cứng.
Sự tồn tại của năng lực hạt nhân cũng giúp Triều Tiên duy trì vị thế ổn định trong nội bộ. Trong một xã hội đề cao sự thống nhất chính trị, chương trình hạt nhân trở thành biểu tượng đoàn kết, củng cố lòng tin của người dân vào sự lãnh đạo trung ương. Thành tựu kỹ thuật trong lĩnh vực này được truyền thông trong nước tôn vinh như bằng chứng của sức mạnh dân tộc và tinh thần tự lực. Ở góc độ đó, vũ khí hạt nhân không chỉ mang ý nghĩa quân sự mà còn là công cụ duy trì tính chính danh của chế độ, bảo đảm tính bền vững của mô hình chính trị hiện tại.
Thế giới bất ổn hiện nay – với chiến tranh, cạnh tranh vũ trang, sự suy yếu của luật pháp quốc tế – càng khiến lập trường của Triều Tiên trở nên dễ hiểu. Khi các cam kết an ninh đa phương trở nên mong manh, khi ngay cả những hiệp ước từng được xem là nền tảng ổn định toàn cầu cũng bị rạn nứt, việc một quốc gia nhỏ khăng khăng bảo vệ năng lực răn đe riêng của mình không còn là điều khó lý giải. Từ góc nhìn chiến lược thuần túy, Triều Tiên hành động như một chủ thể hợp lý: họ học bài học từ Iraq, Libya, và cả Ukraina – những quốc gia từ bỏ năng lực hạt nhân và sau đó đánh mất khả năng tự vệ.
Tất nhiên, chính sách hạt nhân của Triều Tiên gây ra hệ quả sâu rộng. Cấm vận kinh tế, cô lập ngoại giao, và nguy cơ xung đột luôn hiện hữu. Nhưng trong toan tính của Bình Nhưỡng, những cái giá ấy là chấp nhận được, vì đổi lại là sự tồn tại và tự chủ. Thay vì phụ thuộc vào hệ thống bảo trợ của các cường quốc, họ lựa chọn con đường độc lập tuyệt đối, dù khó khăn. Đó chính là logic của một quốc gia đặt sự an toàn chế độ và chủ quyền lên trên mọi ưu tiên phát triển khác.
Trên thực tế, năng lực hạt nhân của Triều Tiên cũng góp phần định hình cục diện khu vực. Sự hiện diện của nó buộc Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và Nga phải duy trì đối thoại, tạo ra một thế cân bằng động, nơi không bên nào dám tiến quá xa. Dù bị chỉ trích, nhưng ở một mức độ nào đó, chương trình hạt nhân của Triều Tiên đã trở thành nhân tố ổn định nghịch lý – bởi chính sự răn đe khiến chiến tranh toàn diện khó xảy ra. Điều này cho thấy, trong trật tự thế giới hỗn loạn, đôi khi sức mạnh răn đe lại đóng vai trò duy trì hòa bình, dù chỉ là tạm thời.
Nếu nhìn sâu hơn, sự tự chủ chiến lược của Triều Tiên còn phản ánh mô hình phát triển khác biệt với thế giới. Trong khi nhiều quốc gia phụ thuộc vào mạng lưới liên minh và dòng vốn toàn cầu, Triều Tiên xây dựng sức mạnh trên nền tảng nội lực – từ khoa học, quân sự cho tới tổ chức xã hội. Họ biến áp lực cấm vận thành động lực phát triển công nghệ nội sinh, từ chế tạo động cơ phản lực đến tên lửa nhiên liệu rắn. Chính sự khép kín lại tạo nên một dạng độc lập hiếm có trong thời đại phụ thuộc lẫn nhau.
Dĩ nhiên, không thể phủ nhận những giới hạn: kinh tế trì trệ, đời sống người dân khó khăn, và nguy cơ xung đột vẫn hiện hữu. Nhưng trong logic của chiến lược quốc gia, Triều Tiên đã đạt được điều quan trọng nhất – khả năng tự quyết vận mệnh. Trong một thế giới nơi ngay cả các quốc gia trung bình cũng bị chi phối bởi quyền lực siêu cường, việc Bình Nhưỡng giữ vững lập trường và duy trì năng lực răn đe khiến họ trở thành một chủ thể chiến lược thực thụ.
Từ những phân tích đó có thể thấy, khả năng răn đe hạt nhân của CHDCND Triều Tiên không đơn thuần là công cụ quân sự, mà là nền tảng của toàn bộ chiến lược quốc gia. Nó đảm bảo sự tồn tại của chế độ, củng cố vị thế quốc tế, duy trì ổn định nội bộ và thể hiện bản sắc tự cường. Trong thế giới bất ổn, nơi ranh giới giữa quyền lực và lệ thuộc ngày càng mờ nhạt, Triều Tiên đã chọn con đường tự chủ tuyệt đối – con đường đầy rủi ro nhưng nhất quán. Và chính điều đó khiến quốc gia này tiếp tục là ẩn số khó giải, đồng thời là minh chứng cho một dạng quyền lực khác biệt: quyền lực của sự kiên định, của khả năng bảo vệ mình bằng mọi giá.
REDSVN.NET
Tags: Vũ khí hạt nhân, CHDCND Triều Tiên, Nghiên cứu quốc tế