Một số quan điểm triết học nổi bật về vấn đề môi trường và thiên nhiên

Triết học môi trường là một lĩnh vực nghiên cứu triết học liên quan đến mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, đặt ra các vấn đề về đạo đức, bản thể luận, nhận thức luận và chính trị trong bối cảnh môi trường.

Một số quan điểm triết học nổi bật về vấn đề môi trường

Cùng điểm qua một số quan điểm triết học nổi bật về môi trường:

1. Chủ nghĩa Nhân trung (Anthropocentrism)

a. Khái niệm

Chủ nghĩa nhân trung là quan điểm cho rằng con người là trung tâm của vũ trụ, và giá trị của môi trường chỉ có ý nghĩa trong mối quan hệ với lợi ích của con người. Theo cách nhìn này, thiên nhiên chỉ có giá trị khi nó phục vụ cho nhu cầu của con người, bao gồm thực phẩm, nước, tài nguyên và giải trí.

b. Các biến thể

Chủ nghĩa nhân trung yếu (Weak Anthropocentrism): Nhận thức rằng thiên nhiên có giá trị nhưng vẫn ưu tiên lợi ích con người.
Chủ nghĩa nhân trung mạnh (Strong Anthropocentrism): Chỉ xem thiên nhiên là công cụ phục vụ con người mà không có giá trị tự thân.

c. Ứng dụng

Quan điểm này chi phối nhiều chính sách phát triển kinh tế, trong đó môi trường bị xem là nguồn tài nguyên khai thác để phục vụ tăng trưởng. Tuy nhiên, nó cũng có thể là cơ sở cho việc bảo vệ môi trường vì lợi ích dài hạn của loài người.

d. Phê phán

Chủ nghĩa nhân trung bị chỉ trích vì xem nhẹ giá trị tự thân của tự nhiên và có thể dẫn đến sự hủy hoại môi trường.

2. Chủ nghĩa Sinh trung (Biocentrism)

a. Khái niệm

Chủ nghĩa sinh trung cho rằng tất cả các sinh vật đều có giá trị nội tại, không chỉ con người. Điều này có nghĩa là động vật, thực vật, thậm chí cả hệ sinh thái đều đáng được tôn trọng và bảo vệ.

b. Các nhà tư tưởng tiêu biểu

Albert Schweitzer (1875–1965) với học thuyết “tôn trọng sự sống” cho rằng tất cả các sinh vật đều có quyền tồn tại.
Paul Taylor trong tác phẩm Respect for Nature (1986) lập luận rằng mọi sinh vật có giá trị đạo đức bình đẳng.

c. Ứng dụng

Các phong trào bảo vệ động vật và cấm thử nghiệm trên động vật.
Chính sách bảo tồn thiên nhiên tập trung vào đa dạng sinh học thay vì chỉ bảo vệ tài nguyên phục vụ con người.

d. Phê phán

Quan điểm này có thể gây khó khăn trong thực tiễn, vì con người cần khai thác tài nguyên để tồn tại.
Không đưa ra được tiêu chí cụ thể để cân bằng giữa nhu cầu con người và quyền của sinh vật khác.

3. Chủ nghĩa Sinh thái sâu (Deep Ecology)

a. Khái niệm

Chủ nghĩa sinh thái sâu (do Arne Naess đề xướng năm 1973) là một triết lý xem con người chỉ là một phần nhỏ trong mạng lưới sinh thái rộng lớn. Theo đó, con người không có quyền khai thác thiên nhiên mà phải sống hòa hợp với nó.

b. Nguyên tắc chính (Naess & Sessions, 1984)

Sự thịnh vượng của sự sống con người và phi nhân loại đều có giá trị nội tại.
Sự đa dạng của hệ sinh thái là cần thiết cho sự phát triển của tất cả các loài.
Con người không có quyền giảm sự đa dạng này ngoại trừ trong những trường hợp cần thiết.
Cần thay đổi các hệ thống chính trị, kinh tế để phù hợp với nguyên tắc sinh thái.

c. Ứng dụng

Phong trào bảo vệ rừng già, phản đối khai thác công nghiệp.
Thúc đẩy lối sống tối giản, giảm tiêu dùng.

d. Phê phán

Bị coi là cực đoan vì có thể đi ngược lại nhu cầu phát triển của con người.
Không đưa ra giải pháp cụ thể về cân bằng giữa con người và thiên nhiên.

4. Chủ nghĩa Sinh thái Xã hội (Social Ecology)

a. Khái niệm

Do Murray Bookchin phát triển, chủ nghĩa sinh thái xã hội cho rằng khủng hoảng môi trường không chỉ là vấn đề sinh thái mà còn là kết quả của các cấu trúc xã hội bất công. Sự phân cấp và áp bức trong xã hội là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khai thác môi trường.

b. Nguyên tắc chính

Hệ sinh thái không thể được bảo vệ nếu không thay đổi các hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội.
Cần thiết lập các cộng đồng tự quản, dân chủ trực tiếp thay vì các hệ thống tập trung quyền lực.
Công nghệ có thể được sử dụng một cách sinh thái để phục vụ con người và thiên nhiên.

c. Ứng dụng

Phong trào phát triển bền vững gắn liền với công bằng xã hội.
Các cộng đồng sinh thái như eco-villages.

d. Phê phán

Khó thực hiện vì đòi hỏi thay đổi cơ bản hệ thống chính trị và kinh tế.
Một số người cho rằng nó vẫn đặt con người vào trung tâm, chưa thực sự tôn trọng thiên nhiên.

5. Chủ nghĩa Hậu Nhân trung (Post-Anthropocentrism)

a. Khái niệm

Đây là một quan điểm triết học mới, vượt qua chủ nghĩa nhân trung truyền thống. Nó cho rằng con người không phải trung tâm của vũ trụ và cần phải tư duy lại mối quan hệ giữa con người và các thực thể phi nhân loại.

b. Các dòng chính

Chủ nghĩa Hậu Nhân trung trong công nghệ: Xem xét mối quan hệ giữa con người, trí tuệ nhân tạo và tự nhiên.
Chủ nghĩa Tân-Vật trung (New Materialism): Nhấn mạnh rằng vật chất (bao gồm thiên nhiên) có khả năng tác động và ảnh hưởng đến con người, không chỉ là đối tượng thụ động.

c. Ứng dụng

Định hình các chính sách môi trường dựa trên sự hợp tác giữa con người và các yếu tố phi nhân loại.
Thúc đẩy các nghiên cứu về quyền của sông ngòi, rừng và hệ sinh thái.

d. Phê phán

Lý thuyết trừu tượng, chưa có ứng dụng thực tiễn rõ ràng.

Kết luận

Mỗi quan điểm triết học về môi trường đều có ưu và nhược điểm riêng. Trong bối cảnh khủng hoảng môi trường hiện nay, nhiều tư tưởng đang được kết hợp để tạo ra các mô hình phát triển bền vững. Việc lựa chọn quan điểm phù hợp tùy thuộc vào cách nhìn nhận vai trò của con người trong hệ sinh thái và trách nhiệm đạo đức đối với thiên nhiên.

CTV

Tags: ,