Số phận tương đồng kỳ lạ của Lê Chiêu Thống và Phổ Nghi

Câu chuyện của hai vị vua này là lời nhắc nhở về giới hạn của quyền lực và sự mong manh của thể chế nếu không đặt trong lòng dân tộc và dòng chảy lịch sử.

Số phận tương đồng kỳ lạ của Lê Chiêu Thống và Phổ Nghi

Gạch lát nền trang trí hình rồng thời Lê Trung Hưng, thế kỷ 17-18.

Trong lịch sử phong kiến phương Đông, những biến động lớn thường gắn với bi kịch của các hoàng tộc. Hai nhân vật tiêu biểu cho bi kịch cuối triều đại là Lê Chiêu Thống của Việt Nam và Phổ Nghi của Trung Hoa. Dù xuất thân từ hai bối cảnh lịch sử khác nhau, Lê Chiêu Thống và Phổ Nghi có nhiều điểm tương đồng đáng chú ý: Cả hai đều lên ngôi khi đất nước đang suy vong, quyền lực bị chi phối bởi thế lực bên ngoài, và cuối cùng sống trong thân phận hoàng đế không ngai, biểu tượng cho sự kết thúc một thời kỳ phong kiến cũ.

Ngược dòng lịch sử, Lê Chiêu Thống lên ngôi năm 1786 trong bối cảnh triều Lê đã mất thực quyền vào tay các chúa Trịnh trong hàng thế kỷ. Khi quân Tây Sơn do Nguyễn Huệ lãnh đạo tiến ra Bắc, chiếm Thăng Long và đánh bại chúa Trịnh, quyền lực của nhà Lê chỉ còn là hư danh. Lê Chiêu Thống cố gắng khôi phục vương quyền nhưng không đủ thực lực quân sự và chính trị. Bước ngoặt bi thảm nhất trong cuộc đời ông là vào năm 1788, ông sang cầu viện nhà Thanh, đưa quân Thanh sang xâm lược Đại Việt để chống lại Tây Sơn. Hành động này bị nhiều sử gia xem là ‘cõng rắn cắn gà nhà’, gây phản ứng dữ dội trong dân chúng và bị phê phán gay gắt trong chính sử. Sau đó, Lê Chiêu Thống được quân Thanh đưa về Trung Quốc, sống lưu vong, không còn cơ hội trở lại ngai vàng. Ông mất tại Yên Kinh (Bắc Kinh) vào năm 1793, trong nỗi uất hận của một vị vua mất ngai vàng, bị lịch sử chối bỏ.

Phổ Nghi, vị hoàng đế cuối cùng của nhà Thanh và cũng là hoàng đế cuối cùng trong lịch sử Trung Hoa, lên ngôi khi mới ba tuổi vào năm 1908. Tuy nhiên, chỉ ba năm sau, cuộc Cách mạng Tân Hợi bùng nổ khiến ông buộc phải thoái vị vào năm 1912 dưới sức ép của các lực lượng cách mạng do Tôn Trung Sơn lãnh đạo. Sau đó, Phổ Nghi sống trong Tử Cấm Thành với danh nghĩa “hoàng đế hư danh” cho đến năm 1924, khi Phùng Ngọc Tường trục xuất ông khỏi cung. Bước ngoặt lớn tiếp theo của cuộc đời Phổ Nghi là vào năm 1932, khi ông trở thành quốc trưởng, sau đó là “hoàng đế” của Mãn Châu Quốc – một chính quyền do phát xít Nhật hậu thuẫn, không có thực quyền tại vùng Đông Bắc Trung Quốc.

Sau khi Nhật đầu hàng vào năm 1945, ông bị Hồng quân Liên Xô bắt giữ và trao trả cho Trung Quốc. Trong giai đoạn sau đó, Phổ Nghi sống như một thường dân dưới chế độ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, viết hồi ký và làm vườn trong những năm cuối đời.

Điểm chung nổi bật giữa Lê Chiêu Thống và Phổ Nghi là cả hai đều là biểu tượng cho sự suy vong của chế độ quân chủ truyền thống, chứng kiến sự sụp đổ không chỉ của vương quyền cá nhân mà còn của cả trật tự phong kiến kéo dài hàng thế kỷ. Họ đều từng được đưa lên ngai vàng như những quân cờ chính trị, bị các thế lực mạnh hơn thao túng: Lê Chiêu Thống dựa vào nhà Thanh, còn Phổ Nghi dựa vào đế quốc Nhật. Nhưng cuối cùng, cả hai đều bị lịch sử đào thải, không phải như những vị minh quân mất nước, mà như những nhân vật bên lề bị cuốn theo dòng xoáy đổi thay của thời đại.

Tuy nhiên, cũng có những khác biệt về cá nhân: Lê Chiêu Thống được mô tả là người bất lực nhưng cố bám víu vào danh nghĩa chính thống, còn Phổ Nghi lại bị đánh giá là yếu đuối, hoang mang và lạc lối trong việc xác định bản thân trong một thế giới đang thay đổi chóng mặt. Hồi ký của Phổ Nghi cho thấy những giằng xé nội tâm và quá trình cải tạo tư tưởng của ông những năm cuối đời. Trong khi đó, Lê Chiêu Thống không để lại di ngôn nào, cuộc đời ông được ghi lại chủ yếu qua các sử liệu của nhà Nguyễn và Tây Sơn – vốn nhìn nhận ông với thái độ phê phán.

Câu chuyện của hai vị vua này là lời nhắc nhở về giới hạn của quyền lực và sự mong manh của thể chế nếu không đặt trong lòng dân tộc và dòng chảy lịch sử. Họ không chỉ là nạn nhân của thời đại, mà còn là nhân vật tượng trưng cho cái cũ đã suy đồi, sẽ được thay thế bằng cái mới tất yếu.

————————-

Tài liệu tham khảo:

Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. Nhà xuất bản Văn học, 2001.
Các triều đại Việt Nam. Nguyễn Khắc Thuần. NXB Giáo Dục, 2005.
Vietnam and the Chinese Model: A Comparative Study of Nguyen and Ching Civil Government in the First Half of the Nineteenth Century. A. Woodside. Harvard University Press, 1971.
The Search for Modern China. J. D.Spence. W. W. Norton & Company, 1990.

Theo TRI THỨC & CUỘC SỐNG

Tags: ,