Hậu Ấn tượng – phong trào mở đường cho hội họa đương đại

Hậu Ấn tượng là tên gọi chung để chỉ tới những nghệ sĩ thuộc thời kỳ sau trường phái Ấn tượng. Bốn họa sĩ nổi bật nhất giai đoạn, Paul Cézanne, Paul Gauguin, Vincent Van Gogh và Georges Seurat với bốn phong cách khác biệt đã làm phong phú và đa dạng một thời kỳ ngắn ngủi nhưng đầy vang dội của nghệ thuật, báo hiệu cho các trào lưu sẽ nở rộ ở thế kỷ 20.

Sơ lược về phong trào Hậu Ấn tượng

Hậu Ấn tượng thực chất không phải một trường phái nghệ thuật chính thống. Nó là tên gọi chung của một nhóm nhỏ họa sĩ độc lập với mong muốn khắc phục những điểm hạn chế của trường phái Ấn tượng vào cuối thế kỷ 19. Họ hình thành nhiều phong cách hội họa mới, tập trung vào yếu tố cảm xúc, kết cấu cùng tôn giáo còn thiếu sót trong Trường phái Ấn tượng. Những tìm tòi của nghệ sĩ Hậu Ấn tượng là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của hội họa đương đại sau này.

Trường phái Ấn tượng là phong trào mở đường cho hội họa đương đại. Như những trào lưu nghệ thuật khác, trường phái Ấn tượng sớm được công chúng đón nhận và trở nên phổ biến, tuy nhiên, thế hệ họa sĩ lâm thời dần nhận ra những yếu điểm của nó. Hàng loạt những gương mặt nổi bật của trường phái Ấn tượng như Vincent Van Gogh, Paul Cézanne, Paul Gauguin và Georges Seurat đã phá bỏ mọi rào cản để tự do sáng tạo, qua đó đặt nền móng cho hội họa thế kỉ 20. Thuật ngữ ‘Hậu Ấn tượng’ được trích từ tên buổi triển lãm ‘Manet và những nghệ sĩ hậu ấn tượng’ được tổ chức tại Luân Đôn vào mùa đông năm 1919 bởi họa sĩ kiêm nhà phê bình Roger Fry. Mặc dù tên gọi có điểm tương đồng, bản chất hai trường phái là hoàn toàn đối lập.

View of Arles-Orchard in Bloom with Poplars, Vincent Van Gogh, 1890 (tranh sơn dầu trên chất liệu canvas).

Paul Gauguin (1848-1903)

Cloisonnism, Synthetism và Symbolism là những thuật ngữ được sử dụng bởi các nghệ sĩ theo trường phái Hậu Ấn tượng, trong đó có Paul Gauguin.

Thuật ngữ Cloisonnism được đưa ra bởi nhà phê bình Edouard Dujardin. Nó phản ánh kỹ thuật làm đồ kim hoàn mà cụ thể là kỹ thuật khảm bề mặt đá với lớp men tráng màu ‘cloisonné’ (‘cloinson’ trong tiếng pháp mang nghĩa ‘khung viền’). Hiệu quả thị giác mà nó đem lại mang nét tương đồng với những bức họa có đường nét sắc sảo cùng màu sắc hài hòa của Gauguin.

Với kỹ thuật Synthetism, người nghệ sĩ mong muốn truyền tải cảm xúc của mình qua từng chi tiết bằng cách tối giản hóa các nét vẽ và phóng đại màu sắc được sử dụng trong tranh nhằm nâng cao giá trị biểu cảm của nó, là phương tiện giúp người nghệ sĩ truyền tải tâm tư và tình cảm. Cũng bởi vậy, Gauguin dần được biết tới là họa sĩ theo phong cách ‘Symbolism’.

‘The Yellow Christ’ là một trong những tác phẩm Hậu Ấn tượng tiêu biểu của Gauguin. Xuất hiện trong tranh là khung cảnh những người phụ nữ Brento truyền thống đang cầu nguyện bên đường. Một số nhà phê bình cho rằng bức tranh là tiền thân của chủ nghĩa biểu tượng, đồng thời là nỗ lực của tác giả để thu hút sự chú ý của dân chúng về những vấn đề tôn giáo nhức nhối đang diễn ra lúc bấy giờ. Được truyền cảm hứng từ hình ảnh cây thánh giá bằng gỗ tại một nhà thờ vùng Tremalo, Gauguin đã đưa nó vào như chủ thể của bức họa. Ngoài ra, ông còn sử dụng kỹ thuật tối giản hóa, kết hợp các nét vẽ đậm cùng những gam màu táo bạo nhằm đạt tối đa hiệu quả biểu cảm.

The Yellow Christ, Paul Gauguin, 1889 (tranh sơn dầu trên chất liệu canvas).

Sự nghiệp hội họa của Gauguin có thể chia làm hai giai đoạn lớn: giai đoạn đầu ông vẽ nhiều về khung cảnh vùng quê Port Aven mộc mạc tại Brittany, giai đoạn sau, ông dành phần lớn thời gian tại hòn đảo nguyên sơ Marquesas thuộc Thái Bình Dương. Thông qua các tác phẩm hội họa thuộc hai giai đoạn trên, Gauguin đã chứng minh năng lực biểu cảm tiềm ẩn của sắc màu, là tiền đề cho sự ra đời của chủ nghĩa Dã thú.

Tahitian Landscape, 1893, Paul Gauguin, 1889 (tranh sơn dầu trên chất liệu canvas).

Vincent Van Gogh (1853-90)

Mắc dù đã thừa nhận giá trị nhất định của trường phái Ấn tượng, Vincent Van Gogh vẫn bác bỏ nhận định của các nghệ sĩ thuộc trường phái về cùng hiệu quả của sắc màu và ánh sáng tự nhiên tới tác phẩm. Những tìm tòi của Van Gough về mặt tôn giáo và xúc cảm trong hội họa có ảnh hưởng tích cực tới chủ nghĩa Biểu Tượng.

Wheatfield with Crows, Vincent Van Gogh, 1890 (tranh sơn dầu trên chất liệu canvas).

Paul Cézanne (1839-1906).

Paul Cézanne tin rằng nghệ sĩ phái Ấn tượng đã đánh mất một trong những yếu tố căn bản tạo nên thành công của một tác phẩm hội họa. Đó chính là nghệ thuật thanh lọc và dung hòa các yếu tố thị giác. Ông nhận thấy kỹ thuật của nghệ sĩ phái Ấn tượng còn nhiều hạn chế bởi họ luôn trong trạng thái vội vã nắm bắt những khoảnh khắc ngắn ngủi. Cézanne mong muốn thực hiện những bức họa với kết cấu chặt chẽ, ”cô đọng và có giá trị lâu bền, như những bức họa được trưng bày trong viện bảo tàng”.

Ông gọi những tác phẩm của mình là ‘những công trình sau tự nhiên’, trong đó, thế giới đa chiều được mô phỏng với những đường nét và màu sắc trên giấy vẽ. Cách mà Cézanne sắp xếp và bóc tách từng chi tiết kết hợp sử dụng những sắc màu biến tấu đã truyền cảm hứng cho thế hệ họa sĩ Lập thể về sau.

The Château at Médan, Paul Cézanne, 1880 (tranh sơn dầu trên chất liệu canvas).

Georges Seurat (1859-1891)

Bất mãn với những hạn chế của trường phái Ấn tượng, đặc biệt là việc các tác phẩm thuộc trường phái thiếu độ chuẩn xác trong chi tiết hay nét vẽ, Georges Seurat đã phát triển kỹ thuật vẽ tranh Pointillism hay còn gọi là Neo-Impressionism. Đây là phép pha màu xen kẽ cho phép người họa sĩ đem các chất liệu màu đặt cạnh nhau thành những chấm li ti để tạo nên hiệu quả từ xa.

A Sunday Afternoon on the Île de la Grande Jatte, Georges Seurat, 1884 (tranh sơn dầu trên chất liệu canvas).

Nhìn vào tác phẩm của Seurat, người thưởng thức sẽ thấy chúng mang hơi hướng của trường phái Ấn tượng thay vì Pointillism bởi các tác phẩm của ông thường được vẽ ngoài trời, sử dụng một kỹ thuật thuộc chủ nghĩa Ấn tượng để có thể nhanh chóng nắm bắt được ánh sáng cùng màu sắc tự nhiên.

Sau đó, Seurat sẽ mang bức vẽ trở lại phòng làm việc và chỉnh sửa nó theo phong cách Pointillism. Phương pháp này cho phép người họa sĩ tiếp cận tác phẩm một cách thận trọng và tỉ mẩn hơn, sử dụng những nét vẽ sắc sảo và tạo hình rõ nét mà vẫn giữ được hiệu quả ánh sáng cùng sắc màu thuộc trường phái Ấn tượng.

Thông tin cần ghi nhớ về trường phái Hậu Ấn tượng

– Hậu Ấn tượng là tên gọi chung của một nhóm nhỏ họa sĩ độc lập với mong muốn khắc phục những điểm hạn chế của trường phái Ấn tượng vào cuối thế kỷ 19. Những tìm tòi của nghệ sĩ Hậu Ấn tượng là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của hội họa đương đại sau này.
– Các tác phẩm của Paul Gauguin có ảnh hướng lớn tới sự phát triển của trường phái Dã thú.
– Các tác phẩm của Vincent Van Gogh có ảnh hưởng lớn tới trường phái Biểu hiện thế kỷ 20.
– Các tác phẩm của Paul Cézanne có ảnh hưởng lớn tới xu hướng Lập thể vào đầu thế kỷ 20.
– Kỹ thuật Pointillism của Seurat có tác động tới những nghệ sĩ có bước tiếp cận thận trọng hơn với hội họa, là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của trường phái Trừu tượng.

Theo DESIGNS.VN

Tags: ,