Điều cần biết về kỹ thuật Montage trong điện ảnh

Ngày nay, hầu như tất cả các phim Hollywood đều có một montage. Montage không chỉ là những đoạn phim ghép với nhau được phổ nhạc, mà đó còn là một kỹ thuật giúp đạo diễn và biên tập phát triển câu chuyện nhanh và hiệu quả.

Điều cần biết về kỹ thuật Montage trong điện ảnh

Montage là gì?

Montage là một kỹ thuật dựng phim, bao gồm chuỗi các shot ngắn được kết hợp vào một cảnh (sequence), thường được phổ nhạc. Montage là từ tiếng Pháp, có nghĩa là “tập hợp” hoặc “biên tập”.

Các cảnh montage thường ngụ ý thời gian trôi, hay nhiều sự kiện đồng thời, và là phương tiện để cho khán giả biết được nhiều thông tin một lúc. Chúng có thể được dùng để gợi lên một loạt các cảm xúc, ví dụ:

Trong phim hài lãng mạn, một montage thể hiện cảm giác tình yêu đang chớm nở, hay sự cuốn hút từ hai người chung sở thích đang tìm hiểu nhau.

Trong phim về thể thao, một montage có thể lột tả sự tập luyện của một vận động viên cho một trận đấu lớn, làm tăng sự hồi hộp và kịch tính về kết quả.

Trong phim chính kịch, một montage có thể nhấn mạnh nỗi khổ niềm đau bằng việc chiếu cảnh một góa phụ đang khổ sở dằn vặt sau cái chết đáng tiếc của người chồng quá cố.

Trong phim kinh dị, một montage có thể gợi hình ảnh của những nhân vật chính đang chuẩn bị trong ngôi nhà để chống lại lũ sát nhân hoặc các thế lực vô hình.

Tại sao cần dùng Montage?

Một montage tốt có thể đạt được nhiều mục đích khác nhau trong một đoạn phim.

Tua nhanh thời gian. Dù là một ngày, một tuần, một tháng, một năm, thậm chí một thập kỷ; montage có thể tua nhanh thời gian một cách hợp lý và đúng với câu chuyện.

Truyền tải nhiều thông tin trong một lúc. Đôi khi, một câu chuyện có những chi tiết quan trọng cần truyền tải nhưng đạo diễn không muốn dành nhiều thời gian để giải thích. Một montage có thể làm nhanh quá trình và giúp khán giả nắm bắt được vấn đề trong vài giây.

Tăng sự kịch tính. Bạn có thể nhận thấy nhiều montage xuất hiện khoảng 2/3 bộ phim, thường ngay sau cao trào của câu chuyện. Một montage có thể làm mới và tiếp thêm sự hấp dẫn cho người xem, để chú ý tới với một nhân vật hay storyline khi mà bộ phim dần tới đoạn kết.

Đối chiếu & tương phản. Ngoài ra, montage đôi khi xuất hiện rất sớm ở đầu phim. Một montage đối chiếu và tương phản cuộc sống hay thói quen hàng ngày của hai tuyến nhân vật có thể ấn định trạng thái của họ trong mối quan hệ với nhau, và từ đó ấn định mức độ quyền lực của họ.

Tiết lộ về nhân vật. Một montage có thể là phương tiện tiết lộ cách nhân vật đang thay đổi và trở thành. Từ những đoạn cắt về ảo giác gây ra bởi ma túy (LDS) trong một đêm đến những ảnh hưởng của bệnh tật trong vòng sáu tháng, một montage có thể giúp người xem hiểu nhanh chóng bước ngoặt bi kịch trong trạng thái cơ thể và tâm lý nhân vật.

Kết hợp nhiều nhiều tuyến chuyện (storyline). Sẽ luôn luôn không có thời gian để mô tả riêng và trọn vẹn từng tuyến chuyện. Montage là phương pháp hiệu quả để kết hợp nhiều tuyến chuyện và đảm bảo mỗi nhân vật có đạt được mục đích của riêng mình.

Những kỹ thuật montage phổ biến

Một montage có thể sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm (nhưng không giới hạn):

Đoạn cắt nhanh (quick cut). Những montage điện ảnh thường chiếu nhiều shot được cắt và ghép vào một chuỗi ngắn. Điều này cho phép mô tả quãng thời gian trôi và phát triển câu chuyện mà không bỏ người xem lại phía sau.

Không hội thoại. Nhiều montage lựa chọn triết lý “hãy cho xem, không phải nói” (show, don’t tell). Việc nhân vật nói lên cảm xúc của mình trong cảnh nhìn chung không hiệu quả. Thay vào đó, việc thể hiện qua montage có thể đem lại kết quả tốt đến bất ngờ. “Ít hơn thường nhiều hơn”, đặc biệt trong điện ảnh.

Tường thuật với voiceover. Một voiceover khéo léo sẽ truyền tải một cách rõ ràng nhưng vô cùng sắc xảo những thông tin quan trọng tới cho người xem. Một giọng nói vô hồn (đều đều), có thể thuật lại điều gì đang diễn ra trong suốt montage và cung cấp thêm bối cảnh.

Âm nhạc. Montage sử dụng âm nhạc để nhấn mạnh hành động được tiết lộ nhanh và cảm xúc mà các nhân vật đang trải qua.

Mô tả phụ (superimpose text). Đôi khi, các montage dùng những mô tả thêm vào này để vắn tắt nhanh thông tin và cập nhật về các nhân vật cũng như câu chuyện xảy ra tiếp đó. Cách này thường xuất hiện ở đoạn kết như lời bạt cho phim.

Montage kiểu Liên Xô (Soviet Montage) là gì?

Lý thuyết Montage Liên Xô là phương pháp tiếp cận sáng tạo để dựng lên một montage được phổ biến nhờ nhà làm phim Sergei Eisenstein.

Sau cách mạng Nga 1917, các nhà làm phim bắt đầu thử nghiệm nhiều kỹ thuật dựng sáng tạo khác nhau. Eisenstein, người đã làm phim từ những năm thập niên 20, đã giải thích sự quan trọng của các khung hình lẻ (individual frames) trong phong cách dựng phim của riêng ông. Không chỉ đơn giản là việc cắt ghép các shot độc lập, ông sử dụng cách tiếp cận nhiều lớp.

Sergei không phát minh ra montage nhưng ông đã nâng tầm và thay đổi cách mà các đạo diễn sử dụng kỹ thuật. Ông xem xét các chuyển động và độ dài của shot, sau đó cắt để gây ảnh hưởng cảm xúc mạnh mẽ tới người xem. Trong suốt sự nghiệp, Sergei đã phát triển năm cách thức độc đáo:

Metric (chuẩn tính). Chỉnh sửa các shot khi có một số lượng frame nhất định.
Rhythmic (nhịp tính). Cắt để giữ tính liên tục.
Tonal (nhạc tính). Chỉnh sửa các shot để khêu ra phản ứng cảm xúc từ người xem.
Overtonal. Một sự kết hợp trừu tượng của ba montage phía trên.
Intellectual. Lồng ghép các shot không liên quan đến bộ phim để tạo một tuyên bố (statement).

5 ví dụ montage nổi tiếng trong lịch sử điện ảnh

La Jetée (1962), là một tác phẩm khoa học viễn tưởng khoa học viễn tưởng Pháp của Chris Marker. Được xây dựng gần như hoàn toàn từ những bức ảnh tĩnh, nó kể câu chuyện về một thí nghiệm sau chiến tranh hạt nhân trong du hành thời gian. Nó dài 28 phút và được chụp với màu đen và trắng.

Rocky (1976), đạo diễn bởi John G. Avildsen, kể về một anh chàng vô công rồi nghề chẳng có tương lai, Rocky Balboa bước lên võ đài và đánh bại cả đương kim vô địch quyền Anh. Số phận đã mỉm cười và trao vào tay anh một cú đấm đủ làm choáng váng đối thủ, và cả một trái tim nhiệt huyết dành cho môn thể thao này. Bộ phim mô tả phương pháp sử dụng montage cần phải ghi nhớ trong dòng phim thể thao.

Do the Right Thing (1989), đạo diễn bởi Spike Lee, lấy bối cảnh là một ngày hè nóng nhất tại Brooklyn, với những cuộc tranh luận ở một tiệm pizza được khép lại với những căng thẳng và bi kịch sắc tộc. Bộ phim chắc chắn không bao giờ đánh mất sự ảnh hưởng của nó: đau buồn, sự căng thẳng sắc tộc và cảnh sát tiếp tục là chủ đề liên quan – tại thành phố New York và cả những nơi khác. Phim bao gồm một montage phân biệt chủng tộc nhằm mục đích tóm gọn xúc cảm của toàn thành phố.

Pretty Woman (1990), đạo diễn bởi Garry Marshall, là câu chuyện lọ lem thời hiện đại. Bối cảnh chính của phim là Hollywood của thập niên 1990. Trên một đại lộ của kinh đô điện ảnh thế giới, một cô gái bỏ dở trung học theo bạn tiến vào khu phố đèn đỏ. Một đại gia không biết lái xe thể thao hiện đại đã nhờ Vivian dẫn đến khách sạn trung tâm của thành phố. Và một chuyện tình đã chớm nở, tình yêu giữa những con người không cùng giai cấp. Nguyên tắc của Vivian đã bị phá vỡ, một Cinderella từ đường phố. Một lần nữa sức mạnh của tình yêu lại được khẳng định, vượt qua rào cản của định kiến, chiến thắng nỗi sợ hãi, trên cả sức mạnh của đồng tiền, hai người tìm được nhau trong lòng Hollywood. Garry đã sử dụng kỹ thuật montage để mô tả sự lột xác của nhân vật khi cô đi shopping và thử đồ.

Up (2009), đạo diễn bởi Pete Docter, mở đầu với một montage đầy cảm xúc nhìn lại tình yêu của Carl với người vợ Ellie quá cố của mình.

*

Giờ đây, bạn đã hiểu thêm về kỹ thuật dựng phim này, và có thể sẽ ngạc nhiên khi thấy chúng xuất hiện thường xuyên ở các bộ phim. Từ nay trở đi, mỗi khi bắt gặp, hãy thực hành xác định lý do tại sao đạo diễn lại sử dụng kỹ thuật này nhé.

Theo NEDCLASS

Tags: