Chùm ảnh: Những điều bất ngờ ít người biết về các loài rêu

Ngành Rêu gồm những loài thực vật sơ khai, sinh sản bằng bảo tử, thường mọc thành dạng thảm hay đệm ở nơi ẩm ướt. Dù kích thước nhỏ, thế giới của các loài rêu ẩn chứa rất nhiều điều lý thú.Chùm ảnh: Những điều bất ngờ ít người biết về các loài rêu

Rêu đá đen (Andreaea rupestris) phân bố rộng trên các ngọn núi, thường mọc trên các phiến đá trọc. Không giống hầu hết các loài rêu khác, loài rêu sẫm màu này giải phóng bào tử qua bốn khe cực nhỏ ở nang.

Rêu cháy (Ceratodon purpureus) phân bố trên toàn thế giới, đặc biệt là trên mặt đất cháy hoặc bị xáo trộn, ngoài ra cũng mọc cả trên tường và mái nhà. Chúng hình thành thảm nang bào tử dày vào mùa xuân.

Rêu túi thường (Fissidens taxifolius) là một loài rêu phổ biến, có thân ngắn tỏa rộng mang hai hàng lá nhọn. Chúng mọc trên mặt đất có bóng râm và trên đá.

Rêu tơ nhung (Brachythecium velutinum) có thân chia nhiều nhánh, hình thành những thảm bò lan trên gỗ mục hoặc các bãi cỏ thoát nước kém. Chúng phổ biến trên toàn cầu.

Rêu sợi trắng (Leucobryum glaucum) mọc trong các khu rừng, tạo thành những cụm dạng đệm tròn tương đối lớn. Loài rêu này bình thường có màu xanh, vào mùa khô sẽ ngả sang màu gần như trắng.

Rêu sợi núi (Dicranum montanum) thường mọc thành những cụm dày mượt mà ở nơi ẩm ướt. Chúng có lá hẹp cuộn lại khi khô, rồi rụng đi để hình thành cây mới.

Rêu liễu bách thường (Thuidium tamariscinum) mọc trên thân gỗ mục và đá ở châu Âu và Bắc Á. Chúng trông giống cây dương xỉ thu nhỏ do kiểu nhánh phân thùy.

Rêu sợi tía (Grimmia pulvinata) phân bố rộng, thường mọc trên đá, mái nhà và tường. Đầu lá của loài rêu này có lông dài màu bạc. Nang bào từ mọc trên cuống cong.

Rêu cổ thiên nga (Mnium hornum) là loài rêu rừng phổ biến ở châu Âu và Bắc Mỹ. Nang bào tử của loài rêu này có cuống cong như cổ thiên nga. Sau thời gian ngủ đông kéo dài, chúng sẽ có màu xanh tươi vào mùa xuân.

Rêu lá bách (Hypnum cupressiforme) phân bố trên toàn cầu, thường mọc trên đá, tường và gốc cây gỗ. Chúng có lá mọc lợp lên nhau, lan rộng tạo nên những tấm thảm xanh.

Rêu lông đà điểu (Ptilium crista-castrensis) phân bố chủ yếu ở các khu rừng ôn đới. Chúng có thân phân nhánh đối xứng hình lông chim, thường mọc thành vạt dưới gốc cây vân sam và thông.

Rêu liễu (Fontinalis antipyretica) là loài rêu thủy sinh, mọc bám vài các tảng đá dưới sông hoặc suối chảy chậm, là loại cây cảnh phổ biến trong hồ cá. Chúng có ba hàng lá xanh đậm.

Rêu chỉ Cape (Orthodontium lineare) là loài rêu bản địa ở Nam bán cầu, được đưa đến châu Âu vào đầu thế kỷ 20 và trở thành một loài xâm lấn tại đây.

Rêu than bùn (Sphagnum palustre) sính trưởng ở các vùng đất sũng nước. Đỉnh mỗi thân của loài rêu này là một chỏm dẹt gồm nhiều nhánh tỏa tròn.

Rêu chỏm tóc (Polytrichum commune) rất phổ biến ở các bãi hoang ẩm ướt khắp Bắc bán cầu. Chúng có thân cứng và không phân nhánh, lá hẹp, thường mọc thành búi cao.

Rêu than (Funaria hygrometrica) là một trong những loài rêu thường gặp nhất thế giới. Chúng mọc thành thảm, đặc biệt phổ biến trên mặt đất bị xáo trộn. Khi chín, nang bào tử của chúng có màu cam bắt mắt.

Theo TRI THỨC & CUỘC SỐNG 

Tags: ,