Vai trò của Công giáo trong cuộc xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp

Việc nghiên cứu vai trò của Công giáo trong giai đoạn Pháp xâm lược Việt Nam không chỉ giúp ta hiểu quá khứ, mà còn giúp xây dựng tinh thần hòa hợp tôn giáo – dân tộc trong hiện tại và tương lai.

Vai trò của Công giáo trong cuộc xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp

Bài viết này chỉ nhằm cung cấp các dữ kiện lịch sử khách quan về vai trò của Công giáo trong tiến trình xâm lược và cai trị của thực dân Pháp tại Việt Nam, không mang tính bài xích hay phê phán tôn giáo.  

Bối cảnh hình thành và phát triển của Công giáo tại Việt Nam

Công giáo du nhập vào Việt Nam từ đầu thế kỷ 16 qua các giáo sĩ Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và đặc biệt là Pháp. Từ giữa thế kỷ 17, dưới thời chúa Nguyễn và chúa Trịnh, đạo này được truyền bá mạnh mẽ nhờ hoạt động của các dòng tu như Dòng Tên, Hội Thừa sai Paris (Missions Étrangères de Paris – MEP). Những giáo sĩ như Alexandre de Rhodes có công lớn trong việc sáng tạo và phổ biến chữ Quốc ngữ – một di sản văn hóa quan trọng cho đến ngày nay.

Tuy nhiên, Công giáo sớm vấp phải sự nghi kỵ của triều đình phong kiến. Các vua nhà Nguyễn – đặc biệt là Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức – xem Công giáo là “tà đạo”, do lo sợ ảnh hưởng ngoại bang và tính chất độc tôn của tôn giáo này mâu thuẫn với Nho giáo truyền thống. Hàng loạt sắc lệnh cấm đạo, xử tử giáo sĩ và giáo dân được ban hành trong thế kỷ 19, khiến xung đột giữa triều đình và cộng đồng tín hữu ngày càng sâu sắc.

Chính sự xung đột ấy về sau bị thực dân Pháp khai thác triệt để để mở đường cho cuộc xâm lược Việt Nam.

Sự lợi dụng yếu tố tôn giáo trong chính sách bành trướng của Pháp

Trong thế kỷ 19, Công giáo không chỉ là tôn giáo mà còn gắn liền với quyền lực chính trị và văn minh phương Tây. Nhiều chính khách và giáo sĩ Pháp xem việc bảo vệ “tự do truyền giáo” là cái cớ chính đáng để can thiệp vào châu Á. Việt Nam, với tình trạng “cấm đạo” khắc nghiệt, trở thành đối tượng thuận lợi để Pháp biện minh cho hành động quân sự.

Từ thập niên 1840, các vụ giết hại giáo sĩ Pháp như Bá Đa Lộc (Pigneau de Béhaine) và sau này là các linh mục Marchand, Galy, hay Garnier… được Pháp dùng như cái cớ để gây sức ép ngoại giao. Đỉnh điểm là sự kiện năm 1857: hoàng đế Napoléon III lấy lý do “trả đũa cho các linh mục bị giết” để ra lệnh cho hải quân tấn công Việt Nam. Năm 1858, liên quân Pháp – Tây Ban Nha nổ súng vào Đà Nẵng, mở đầu cho cuộc xâm lược kéo dài gần 30 năm.

Ở đây, tôn giáo được sử dụng như một công cụ chính trị. Việc bảo vệ tín hữu và giáo sĩ chỉ là bình phong cho mục tiêu sâu xa: Thiết lập thuộc địa, mở rộng thị trường và truyền bá ảnh hưởng của Pháp ở Đông Nam Á.

Vai trò của một bộ phận giáo sĩ và giáo dân trong giai đoạn xâm lược

Không thể phủ nhận rằng một bộ phận giáo sĩ và giáo dân đã trực tiếp hoặc gián tiếp hỗ trợ cho quân Pháp trong những giai đoạn đầu. Nhiều người do bị triều đình truy bức đã coi quân Pháp là lực lượng “cứu tinh” mang lại tự do tôn giáo. Một số người trở thành hướng dẫn viên, cung cấp thông tin, tiếp tế lương thực hoặc che giấu binh sĩ Pháp.

Những nhân vật tiêu biểu thường được nhắc đến là giám mục Pellerin, linh mục Lefèbvre, và nhất là linh mục Huc – những người vận động chính phủ Pháp can thiệp vào Việt Nam. Trong các chiến dịch quân sự, đặc biệt ở Nam Kỳ (1858–1862), có những cộng đồng Công giáo đứng về phía Pháp để trả thù các cuộc cấm đạo trước đó.

Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh rằng không phải toàn bộ người Công giáo đều theo Pháp. Nhiều giáo dân vẫn trung thành với đất nước, tránh xa chính trị hoặc thậm chí chống lại thực dân. Ví dụ, một số làng Công giáo ở Bắc Bộ đã tham gia phong trào Cần Vương, cùng nhân dân chống Pháp, như giáo dân ở Phát Diệm, Bùi Chu thời đầu. Vì thế, cần nhìn nhận vai trò của người Công giáo một cách phân hóa và đa chiều, tránh quy kết toàn thể.

Chính sách của Pháp đối với Công giáo sau khi chiếm Nam Kỳ

Sau khi chiếm được ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ (1862), Pháp nhanh chóng khôi phục và mở rộng hoạt động của Giáo hội Công giáo. Họ coi Công giáo là “trụ cột tinh thần” cho chế độ thuộc địa. Nhà thờ, chủng viện, trường học Công giáo mọc lên khắp nơi. Hệ thống giáo sĩ người Pháp và người Việt được đào tạo để phục vụ cho mục tiêu “khai hóa” và củng cố ảnh hưởng văn hóa Pháp.

Trong thời kỳ này, giới truyền giáo có nhiều đặc quyền: Được miễn thuế, được chính quyền bảo vệ, được cấp đất xây dựng cơ sở tôn giáo. Nhiều linh mục trở thành người trung gian giữa dân bản xứ và chính quyền thuộc địa. Họ tham gia giảng dạy, mở bệnh viện, và tổ chức hoạt động từ thiện, góp phần vào sự chuyển biến xã hội.

Mặt khác, việc Công giáo gắn liền với quyền lực thực dân cũng làm dấy lên sự nghi ngờ và chia rẽ sâu sắc giữa cộng đồng lương – giáo. Từ đó, trong tâm thức dân tộc hình thành sự đối lập giữa “đạo của người Pháp” và “người Việt yêu nước”. Dù không hoàn toàn đúng, quan niệm này tồn tại dai dẳng và để lại dấu ấn nặng nề trong tâm lý xã hội suốt nhiều thập kỷ.

Công giáo trong thời kỳ kháng Pháp và những chuyển biến nhận thức

Sau khi Pháp hoàn tất việc xâm chiếm Việt Nam (1884), nhiều giáo dân bắt đầu nhận ra rằng quyền tự do tôn giáo mà họ mong đợi không đi kèm với độc lập dân tộc. Sự hiện diện lâu dài của thực dân khiến không ít người Công giáo chuyển sang ủng hộ phong trào yêu nước.

Từ đầu thế kỷ 20, các nhân vật Công giáo yêu nước như Trương Vĩnh Ký, Nguyễn Trường Tộ, Huỳnh Tịnh Của, hay sau này là Nguyễn Mạnh Hà, Phạm Quỳnh… đều thể hiện tinh thần cải cách, canh tân, mong muốn hòa giải giữa đạo và đời. Họ nhìn thấy rằng chỉ khi đất nước độc lập, tôn giáo mới có thể phát triển bền vững.

Trong phong trào Cần Vương, nhiều giáo dân ở Nghệ An, Quảng Bình, Nam Định đã tham gia kháng chiến, cho thấy lòng yêu nước không bị giới hạn bởi niềm tin tôn giáo. Đến thời kỳ cách mạng tháng Tám và kháng chiến chống Pháp (1945–1954), nhiều giáo dân tiếp tục đóng góp, tiêu biểu như linh mục Phạm Bá Trực – Phó chủ tịch Quốc hội khóa I nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Những chuyển biến đó chứng tỏ rằng mối quan hệ giữa Công giáo và dân tộc không cố định, mà thay đổi theo nhận thức lịch sử.

Đánh giá khách quan về vai trò của Công giáo trong tiến trình xâm lược của thực dân Pháp

Từ góc nhìn lịch sử, có thể khẳng định rằng Công giáo không phải là nguyên nhân của cuộc xâm lược, nhưng đã bị thực dân Pháp lợi dụng như một công cụ và cái cớ để mở rộng ảnh hưởng. Một bộ phận giáo sĩ và tín hữu đã vô tình hoặc chủ ý tiếp tay cho Pháp, song điều đó không đại diện cho toàn thể cộng đồng Công giáo.

Ở chiều ngược lại, Công giáo Việt Nam cũng có những đóng góp tích cực trong việc hình thành nền giáo dục hiện đại, truyền bá chữ Quốc ngữ, mở trường học, bệnh viện và thúc đẩy giao lưu văn hóa Đông – Tây. Chính trong môi trường ấy, nhiều trí thức Công giáo đã góp phần vào công cuộc canh tân đất nước, dù chịu nhiều mâu thuẫn nội tại.

Do đó, việc nhìn nhận vai trò của Công giáo trong cuộc xâm lược của người Pháp cần tránh việc lên án một cách cực đoan. Chỉ khi đặt hiện tượng trong bối cảnh xã hội, chính trị và tôn giáo của thế kỷ 19, ta mới có thể hiểu được vì sao một tôn giáo toàn cầu lại trở thành vấn đề chính trị ở một đất không có truyền thống Công giáo lâu đời như Việt Nam.

Kết luận

Công giáo ở Việt Nam trong thế kỷ 19 là câu chuyện phức tạp, đan xen giữa đức tin, văn hóa và quyền lực. Trong cuộc xâm lược của thực dân Pháp, tôn giáo này đã trở thành công cụ bị lợi dụng bởi những thế lực ngoại bang. Một mặt, nhiều kẻ theo Công giáo phản bội dân tộc đã bị vạch trần và lên án, nhưng mặt khác cũng có những tín hữu Công giáo đã chứng minh lòng yêu nước và tinh thần dân tộc của mình, góp phần vào sự nghiệp giành độc lập.

Ngày nay, khi nhìn lại, điều quan trọng không phải là phán xét, mà là hiểu rõ bài học lịch sử: Khi tôn giáo bị các thế lực ngoại lai chi phối, đức tin dễ bị bóp méo, mâu thuẫn dễ bị khoét sâu. Việc nghiên cứu vai trò của Công giáo trong giai đoạn Pháp xâm lược không chỉ giúp ta hiểu quá khứ, mà còn giúp xây dựng tinh thần hòa hợp tôn giáo – dân tộc trong hiện tại và tương lai.

REDSVN.NET

Tags: ,