⠀
Bảng đối chiếu tên đường phố Sài Gòn thời Pháp thuộc, VNCH và hiện tại
Sau năm 1975, khoảng gần 1/3 tên đường của Sài Gòn cũ đã được thay đổi…

|
Stt |
Thời thuộc Pháp |
Thời VNCH |
Hiện tại |
| 1. | Boulevard Bonard | Lê Lợi | Lê Lợi |
| 2. | Boulevard Chanson | Lê Văn Duyệt | Cách Mạng Tháng Tám |
| 3. | Boulevard Charner | Nguyễn Huệ | Nguyễn Huệ |
| 4. | Boulevard Galliéni | Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo |
| 5. | Boulevard Kitchener | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thái Học |
| 6. | Boulevard Norodom | Thống Nhất | Lê Duẩn |
| 7. | Boulevard Paul Bert | Trần Quang Khải | Trần Quang Khải |
| 8. | Boulevard de la Somme | Hàm Nghi | Hàm Nghi |
| 9. | Rue – 11e RIC (Régiment d’Infanrerie Colonniale) | Nguyễn Hoàng | Trần Phú |
| 10. | Abattoir | Hưng Phú | Hưng Phú |
| 11. | d’Adran | Võ Di Nguy | Phan Đình Phùng |
| 12. | Albert 1er | Đinh Tiên Hoàng | Đinh Tiên Hoàng |
| 13. | Alexandre de Rhodes | Lục Tỉnh | Alexandre de Rhodes |
| 14. | Alexandre Frostin | Bà Lê Chân | Bà Lê Chân |
| 15. | Alsace Loraine | Phó Đức Chính | Phó Đức Chính |
| 16. | Amiral Dupré | Thái Lập Thành | Đông Du |
| 17. | Amiral Roze | Trương Công Định | Trương Định |
| 18. | d’Arfeuille | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu |
| 19. | Armand Rousseau | Hùng Vương | Hùng Vương |
| 20. | d’Arras | Cống Quỳnh | Cống Quỳnh |
| 21. | Arroyo de l’Avalanche | Rạch Thị Nghè | Rạch Thị Nghè |
| 22. | Audouit | Cao Thắng | Cao Thắng |
| 23. | d’Ayot | Nguyễn Văn Sâm | Nguyễn Thái Bình |
| 24. | Ballande | Nguyễn Khắc Nhu | Nguyễn Khắc Nhu |
| 25. | Barbier | Lý Trần Quán | Lý Trần Quán |
| 26. | Barbé | Lê Quý Đôn / Hồng Thập Tự | Nguyễn Thị minh Khai |
| 27. | Blan Subé | Duy Tân | Phạm Ngọc Thạch |
| 28. | Bourdais | Calmette | Calmette |
| 29. | Catinat | Tự Do | Đồng Khởi |
| 30. | Chaigneau | Tôn Thất Đạm | Tôn Thất Đạm |
| 31. | Champagne | Yên Đổ | Lý Chính Thắng |
| 32. | Charles de Coppe | Hoàng Diệu | Hoàng Diệu |
| 33. | Charles Thomson | Hồng Bàng | Hồng Bàng |
| 34. | Chasseloup Laubat | Hồng Thập Tự | Nguyễn Thị minh Khai |
| 35. | Colonel Budonnet | Lê Lai | Lê Lai |
| 36. | Colonel Grimaud | Phạm ngũ Lão | Phạm ngũ Lão |
| 37. | Cornulier | Thi Sách | Thi Sách |
| 38. | Danel – Denis Frères | Phạm Đình Hổ | Ngô Đức Kế |
| 39. | Dixmude | Đề Thám | Đề Thám |
| 40. | Docteur Angier | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 41. | Docteur Yersin | Ký Con | Ký Con |
| 42. | Đỗ Hữu Vị | Huỳnh Thúc Kháng | Huỳnh Thúc Kháng |
| 43. | Douaumont | Cô Giang | Cô Giang |
| 44. | Dumortier | Cô Bắc | Cô Bắc |
| 45. | Duranton | Bùi thị Xuân | Bùi thị Xuân |
| 46. | Eyriaud des Verges | Trương Minh Giảng | Lê Văn Sĩ |
| 47. | l’Église | Trần Bình Trọng | Trần Bình Trọng |
| 48. | d’Espagne | Lê Thánh Tôn | Lê Thánh Tôn |
| 49. | Faucault | Trần Khắc Chân | Trần Khắc Chân |
| 50. | Frère Louis | Nguyễn Trãi & Võ Tánh | Nguyễn Trãi |
| 51. | Frère Guilleraut | Bùi Chu | Tôn Thất Tùng |
| 52. | Filippiny | Nguyễn Trung Trực | Nguyễn Trung Trực |
| 53. | Fonck | Đoàn Nhữ Hài | Đoàn Nhữ Hài |
| 54. | Gallimard | Nguyễn Huy Tự | Nguyễn Huy Tự |
| 55. | Gaudot | Khổng Tử | Hải Thượng Lãn Ông |
| 56. | Georges Guynomer | Võ Di Nguy | Võ Di Nguy |
| 57. | Guillaume Martin | Đỗ Thành Nhân | Đỗ Thành Nhân |
| 58. | Hamelin | Hồ Văn Ngà | Hồ Văn Ngà |
| 59. | Heurteaux | Nguyễn Trường Tộ | Nguyễn Trường Tộ |
| 60. | Hui Bon Hoa | Lý Thái Tổ | Lý Thái Tổ |
| 61. | Jaccaréo | Tản Đà | Tản Đà |
| 62. | Jauréguiberry | Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương |
| 63. | Jean Eudel | Trình Minh Thế | Nguyễn Tất Thành |
| 64. | Lacaze | Nguyễn Tri Phương | Nguyễn Tri Phương |
| 65. | Lacotte | Phạm Hồng Thái | Phạm Hồng Thái |
| 66. | Lacaut | Trương Minh Ký | Hoàng Văn Thụ |
| 67. | De Lagrandière | Gia Long | Lý Tự Trọng |
| 68. | Larclause | Trần Cao Vân | Trần Cao Vân |
| 69. | Lefèbvre | Nguyễn công Trứ | Nguyễn công Trứ |
| 70. | Legrand de la Liraye | Phan Thanh Giản | Điện Biên Phủ |
| 71. | Le Man | Cao Bá Nhạ | Cao Bá Nhạ |
| 72. | Léon Combes | Sương Nguyệt Ánh | Sương Nguyệt Ánh |
| 73. | Lesèble | Lý Văn Phức | Lý Văn Phức |
| 74. | Loucien Lecouture | Lương Hữu Khánh | Lương Hữu Khánh |
| 75. | Luro | Cường Để | Đinh Tiên Hoàng |
| 76. | Mac Mahon | Công Lý | Nam kỳ Khởi Nghĩa |
| 77. | Marchaise | Ký Con | Ký Con |
| 78. | Maréchal Fox | Nguyễn Văn Thoại | Lý Thường Kiệt |
| 79. | Maréchal Pétain | Thành Thái | An Dương Vương |
| 80. | de Marins | Đồng Khánh | Trần Hưng Đạo B |
| 81. | Martin des Pallières | Nguyễn Văn Giai | Nguyễn Văn Giai |
| 82. | Massiges | Mạc Đĩnh Chi | Mạc Đĩnh Chi |
| 83. | Mayer | Hiền Vương | Võ Thị Sáu |
| 84. | Miche Phùng | Phùng Khắc Khoan | Phùng Khắc Khoan |
| 85. | Miss Cawell | Huyền Trân Công Chúa | Huyền Trân Công Chúa |
| 86. | Nancy | Cộng Hoà | Nguyễn Văn Cừ |
| 87. | Nguyễn Tấn Nghiệm | Phát Diệm | Trần Đình Xu |
| 88. | Noel | Trương Hán Siêu | Trương Hán Siêu |
| 89. | Ohier | Tôn Thất Thiệp | Tôn Thất Thiệp |
| 90. | d’Ormay | Nguyễn Văn Thinh | Mạc Thị Bưởi |
| 91. | Paracels | Alexandre de Rhodes | Alexandre de Rhodes |
| 92. | Paris | Phùng Hưng | Phùng Hưng |
| 93. | Pavie | Trần Quốc Toản | 3 tháng 2 |
| 94. | Paul Blanchy | Hai Bà Trưng | Hai Bà Trưng |
| 95. | Paulin Vial | Phan Liêm | Phan Liêm |
| 96. | Pellerin | Pasteur | Pasteur |
| 97. | Pierre Flandin | Đoàn thị Điểm | Đoàn thị Điểm |
| 98. | Laregnère | Bà Huyện Thanh Quan | Bà Huyện Thanh Quan |
| 99. | Renault | Hậu Giang | Hậu Giang |
| 100. | René Vigerie | Phan Kế Bính | Phan Kế Bính |
| 101. | Résistance | Nguyễn Biểu | Nguyễn Biểu |
| 102. | Richaud | Phan Đình Phùng | Nguyễn Đình Chiểu |
| 103. | Roland Garros | Thủ Khoa Huân | Thủ Khoa Huân |
| 104. | Sabourain | Tạ Thu Thâu | Tạ Thu Thâu |
| 105. | Sohier | Tự Đức | Nguyễn Văn Thủ |
| 106. | Taberd | Nguyễn Du | Lý Tự Trọng |
| 107. | Testard | Trần Quý Cáp | Võ Văn Tần |
| 108. | Tong-Kéou | Thuận Kiều | Thuận Kiều |
| 109. | Turc | Võ Tánh | Hoàng Văn Thụ |
| 110. | Verdun | Lê Văn Duyệt | Cách Mạng Tháng Tám |
| 111. | Vassoigne | Trần Văn Thạch | Trần Văn Thạch |
| 112. | Yunnam | Vạn Tượng | Vạn Tượng |
| 113. | Quai de Belgique | Bến Chương Dương | Võ Văn Kiệt |
| 114. | Quai Le Marn | Bến Hàm Tử | Võ Văn Kiệt |
| 115. | Quai Le Myre de Vilers | Bến Bạch Đằng | Tôn Đức Thắng |
| 116. | Quai de Fou-Kien | Bến Trang Tử | Trang Tử |
S.T
Tags: Việt Nam Cộng hòa, Sài Gòn, Đông Dương thời thuộc địa, TP HCM