Chùm ảnh: Top 20 loài cây lý tưởng nhất để trồng trong nhà

Trồng cây trong phòng là sở thích của nhiều cư dân đô thị. Tuy vậy, không phải ai cũng biết loài cây nào dễ trồng, phù hợp nhất với không gian sống của mình.

Huyết giác (chi Dracaena). Kích cỡ tương đối: Cao 30 cm – 3 mét, rộng 30-90 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng trung bình đến cao; 18-23 độ C; đất vừa đủ ẩm.

Thường xuân (Hedera helix). Kích cỡ tương đối: Cao 15-39 cm, rộng 15 cm đến 1,8 mét. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng trung bình đến cao; 13-22 độ C; độ ẩm trung bình đến cao; đất ẩm đều.

Lô hội (chi Aloe). Kích cỡ tương đối: Cao 20-60 cm, rộng 30-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng cao; 18-24 độ C; đất khô vừa phải.

Tùng đuôi chồn (Asparagus densiflorus). Kích cỡ tương đối: Cao 45-90 cm, rộng 30-90 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng trung bình đến cao; 16-24 độ C; đất ẩm đều.

Lan ý (Spathiphyllum wallisii). Kích cỡ tương đối: Cao 30-90 cm, rộng 30-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp đến trung bình; 16-30 độ C; đất ẩm đều.

Trường sinh (chi Peperomia). Kích cỡ tương đối: Cao 15-30 cm, rộng 15-30 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp đến trung bình; 16-24 độ C; đất khô vừa phải.

Lưỡi hổ vằn (chi Sansevieria). Kích cỡ tương đối: cao 20 cm đến 1,2 mét, rộng 20-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp đến trung bình và cao; 16-30 độ C; đất khô vừa phải.

Vạn niên thanh (chi Dieffenbachia). Kích cỡ tương đối: Cao 30 cm – 1,5 mét, rộng 30-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp đến trung bình; 16-30 độ C; đất ẩm đều.

Ngân hậu (Aglaonema commutatum). Kích cỡ tương đối: Cao 30-90 cm, rộng 30-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp đến trung bình; 16-24 độ C; đất ẩm đều.

Kim tiền (Zamioculcas zamiifolia). Kích cỡ tương đối: Cao 30-90 cm, rộng 30-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp đến trung bình; 18-26 độ C; đất khô vừa phải.

Lan cẩm cù (chi Hoya). Kích cỡ tương đối: Cao 15-30 cm, rộng 40 cm – 1,2 mét. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng trung bình (khi chỉ có lá) đến cao (khi ra hoa); 13-24 độ C; đất khô vừa phải.

Cau tiểu trâm (Chamaedorea elegans). Kích cỡ tương đối: Cao 30 cm – 2,4 mét, rộng 30-90 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp đến trung bình; 13-24 độ C; đất ẩm đều.

Trầu bà (chi Philodendron). Kích cỡ và điều kiện sống lý tưởng: Đa dạng, tùy theo từng dòng.

Lục thảo trổ (Chlorophytum comosum). Kích cỡ tương đối: Cao 15-30 cm, rộng 15-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng trung bình đến cao; 18-24 độ C; đất ẩm đều.

Thài lài (chi Tradescantia). Kích cỡ tương đối: Cao 10-30 cm, rộng 30-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng trung bình đến cao; 14-24 độ C; đất khô vừa phải.

Tróc bạc (Syngonium podophyllum). Kích cỡ tương đối: Cao 15-80 cm, rộng 15-80 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp đến trung bình; 16-24 độ C; đất ẩm đều.

Tỏi rừng (Aspidistra elatior). Kích cỡ tương đối: Cao 30-60 cm, rộng 30-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng thấp; 8-30 độ C; đất ẩm đều.

Hồng môn (Anthurium andraeanum). Kích cỡ tương đối: Cao 30-90 cm, rộng 30-60 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng trung bình đến cao (tránh nắng chiếu trực tiếp); 18-27 độ C; đất ẩm đều.

Tiểu quỳnh (Zygocactus truncates). Kích cỡ tương đối: Cao 20-30 cm, rộng 15-45 cm. Điều kiện sống lý tưởng: Độ sáng cao; 21-27 độ C; đất khô vừa phải, thoát nước tốt.

Sen đá (chi Echeveria). Kích cỡ và điều kiện sống lý tưởng: Đa dạng, tùy theo từng dòng.

Theo TRI THỨC & CUỘC SỐNG

Tags: ,